Thực đơn
Vòng_loại_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_2004 Các đội lọt vào vòng chung kết
|
Đội lọt vào vòng chung kết, các đội khác bị loại. | |
Ghi chú: Djibouti rút lui.
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nigeria | 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | +4 |
Angola | 5 | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 4 | +3 |
Malawi | 3 | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 10 | -7 |
Djibouti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nigeria | 2-2 | Angola |
---|---|---|
Uche Kalu 57' Odemwingie 62' (pen) | Figueiredo 9' Akwá 55' |
Angola | 5-1 | Malawi |
---|---|---|
Msowoya 2' Akwá 3' Flávio Amado 33' Stopirra 76' Chinho 89' | Mgangira 78' |
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Guinée | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 3 | +7 |
Niger | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 |
Ethiopia | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 |
Liberia | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 7 | -4 |
Niger | 3-1 | Ethiopia |
---|---|---|
Tankary 55', 61' Garba Abdoulaye 80' | Ashenafi 16' |
Guinée | 3-0 | Liberia |
---|---|---|
Titi Camara 1' Mansaré 54' Ibrahima Camara 69' |
Guinée | 2-0 | Niger |
---|---|---|
Fodé Mansaré 40' (p) A. Sylla 90' |
Liberia | 1–2 | Guinée |
---|---|---|
Daye 20' | Youla 11', 50' |
Ethiopia | 2–0 | Niger |
---|---|---|
Abdulahi Azad 15' (og) Ermias Kidanu 51' |
Note: Tanzania pulled out for financial reasons, their final game being declared a walkover.
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bénin | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 |
Zambia | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 |
Sudan | 7 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 |
Tanzania | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 13 | -12 |
Tanzania | 1–2 | Sudan |
---|---|---|
Abdallah Rajab 17' | Lado 27' Mussa 55' |
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Burkina Faso | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 2 | 10 |
Congo | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 |
Mozambique | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | -5 |
Cộng hòa Trung Phi | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 9 | -6 |
Cộng hòa Trung Phi | 1–1 | Mozambique |
---|---|---|
Tamboulas 72' | Fumo 60' |
Burkina Faso | 2–1 | Cộng hòa Trung Phi |
---|---|---|
A. Touré 60' Minoungou 75' | Berede Oueifio 38' |
Mozambique | 0–3 | Congo |
---|---|---|
Tsoumou-Madza 49' Guié-Mien 70' Bakouma 73' |
Congo | 2–1 | Cộng hòa Trung Phi |
---|---|---|
Embingou 6' Ewolo 52' | Makita 84' |
Burkina Faso | 4–0 | Mozambique |
---|---|---|
Dagano 6', 8' A. Touré 34' Minoungou 88' |
Cộng hòa Trung Phi | 0–3 | Burkina Faso |
---|---|---|
Dagano 30', 71' Minoungou 90' |
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kenya | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 2 | 7 |
Togo | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 |
Cabo Verde | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 8 | 1 |
Mauritanie | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 10 | -10 |
Mauritanie | 0–2 | Cabo Verde |
---|---|---|
Lito 45' Antonio Duarte 60' |
Kenya | 4–0 | Mauritanie |
---|---|---|
Mambo 15', 70' Oyuga 43' Oliech 43' |
Togo | 5–2 | Cabo Verde |
---|---|---|
Alessandro Faria 2' Sherif Touré 23', 32' Mikimba 72' Adebayor 78' | Lito 6' Caló 26' |
Cabo Verde | 3–0 | Mauritanie |
---|---|---|
Lito 65' Caló 76' (ph.đ.), 82' |
Ghi chú: Zimbabwe là đội nhì bảng có thành tích tốt nhất nên được lọt vào vòng chung kết.
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mali | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 2 | 7 |
Zimbabwe | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 |
Seychelles | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 10 | -6 |
Eritrea | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 1 | 7 | -6 |
Zimbabwe | 3–1 | Seychelles |
---|---|---|
Peter Ndlovu 19' (ph.đ.), 94' (ph.đ.) Adam Ndlovu 90' | Brian Methe 91' |
Seychelles | 2–1 | Zimbabwe |
---|---|---|
Baldé 75' (ph.đ.) Zialor 81' | Adam Ndlovu 86' |
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Maroc | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 0 | 10 |
Sierra Leone | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 4 | 3 |
Gabon | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 7 | 0 |
Guinea Xích Đạo | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 16 | -3 |
Guinea Xích Đạo | 1–3 | Sierra Leone |
---|---|---|
Mavidi 82' | Bah 38' Benjamin Sesay 46' Mansaray 68' |
Gabon | 4–0 | Guinea Xích Đạo |
---|---|---|
Mouloungui 8' Lary 40', 49' Bito'o 65' (ph.đ.) |
Ghi chú: São Tomé và Príncipe rút lui.
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sénégal | 10 | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 |
Gambia | 4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 4 | 3 |
Lesotho | 3 | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 |
São Tomé và Príncipe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hệ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDC Congo | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 |
Libya | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 |
Eswatini | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 12 | -4 |
Botswana | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 6 | -4 |
Libya | 3–2 | CHDC Congo |
---|---|---|
Al-Malyan 16' Muntasser 36' Essam Bilal 41' (ph.đ.) | Nonda 22' Marlin Piana 52' |
Eswatini | 3–2 | Botswana |
---|---|---|
Siza Dlamini 7', 25' Sibusiso Dlamini 18' | Mogaladi 41' Kolagano 56' |
Libya | 6–2 | Eswatini |
---|---|---|
El Taib al-Mirghani al-Tarhouni Ahmed Saad al-Milyan | Bongali Dlamini |
Ghi chú: Guiné-Bissau rút lui.
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hệ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ai Cập | 9 | 4 | 3 | 0 | 1 | 14 | 1 | 13 |
Madagascar | 6 | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 8 | -6 |
Mauritius | 3 | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 |
Guiné-Bissau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mauritius | 0–1 | Madagascar |
---|---|---|
Ruphin 26' |
Ai Cập | 7–0 | Mauritius |
---|---|---|
Mido 7' (ph.đ.), 22' Tarek El-Sayed 18' Gamal Hamza 53' Hazem Emam 61' Ahmed Hassan 72', 89' |
Ai Cập | 6–0 | Madagascar |
---|---|---|
El-Tabei 1' Ahmad Belal 9', 24', 56', 83' Mido 41' |
Madagascar | 0–2 | Mauritius |
---|---|---|
Perle 16' Appou 31' (ph.đ.) |
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hệ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Phi | 10 | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 |
Bờ Biển Ngà | 7 | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 |
Burundi | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 11 | -10 |
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hệ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algérie | 10 | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 |
Tchad | 4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 |
Namibia | 3 | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 |
Algérie | 4–1 | Tchad |
---|---|---|
Akrour 26', 72' (ph.đ.) Djamel Belmadi 54', 69' | Chi tiết |
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hệ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rwanda | 7 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 |
Uganda | 5 | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 |
Ghana | 4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 |
Ghana | 4–2 | Rwanda |
---|---|---|
Ntaganda 24' (l.n.) Hamza Mohammed 42' Asampong Taylor 58' Derek Boateng 70' (ph.đ.) | Milly 16' Ndikumana 43' (ph.đ.) |
Thực đơn
Vòng_loại_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_2004 Các đội lọt vào vòng chung kếtLiên quan
Vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022 Vòng loại giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Vòng loại giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Vòng tuần hoàn nước Vòng loại Cúp bóng đá U-20 châu Á 2023 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Á Vòng loại bóng đá nữ Thế vận hội Mùa hè 2024 khu vực châu ÁTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vòng_loại_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_2004 http://www.dzfoot.com/fiche-298.php http://www.dzfoot.com/fiche-308.php http://www.dzfoot.com/fiche-48.php http://www.dzfoot.com/fiche-731.php