Các đội lọt vào vòng chung kết Vòng_loại_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_2004

Chú thích

  Đội lọt vào vòng chung kết, các đội khác bị loại.

Bảng 1

Ghi chú:  Djibouti rút lui.

ĐộiĐiểmSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
 Nigeria8422073+4
 Angola5412174+3
 Malawi34103310-7
 Djibouti00000000
8 tháng 9 năm 2002
Angola 0-0 Nigeria

12 tháng 10 năm 2002
Malawi 1-0 Angola
Mwafulirwa  85'

29 tháng 3 năm 2003
Malawi 0-1 Nigeria
Utaka  10'

7 tháng 6 năm 2003
Nigeria 4-1 Malawi
Aiyegbeni  10', 16'
N. Kanu  22', 35'


6 tháng 7 năm 2003
Angola 5-1 Malawi
Msowoya  2'
Akwá  3'
Flávio Amado  33'
Stopirra  76'
Chinho  89'
Mgangira  78'

Bảng 2

ĐộiĐiểmSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
 Guinée126402103+7
 Niger9630356-1
 Ethiopia9630357-2
 Liberia6620437-4








21 tháng 6 năm 2003
Liberia 1–2 Guinée
Daye  20'Youla  11', 50'
Sân vận động Thể thao Accra, Accra, Ghana (Liberia thi đấu trên sân trung lập do bất ổn về chính trị)



6 tháng 7 năm 2003
Guinée 3–0 Ethiopia
Youla  32', 72'
Feindouno  55'

Bảng 3

Note:  Tanzania pulled out for financial reasons, their final game being declared a walkover.

ĐộiĐiểmSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
 Bénin1364111248
 Zambia116321651
 Sudan76312963
 Tanzania06006113-12
8 tháng 9 năm 2002
Bénin 4–0 Tanzania
Adjamossi  9', 38'
Tchomogo  75' (p)
Latoundji  85'

8 tháng 9 năm 2002
Sudan 0–1 Zambia
Nsofwa  89'

12 tháng 10 năm 2002
Tanzania 1–2 Sudan
Abdallah Rajab  17'Lado  27'
Mussa  55'

12 tháng 10 năm 2002
Zambia 1–1 Bénin
Kilambe  75'Oladipupo  45'


29 tháng 3 năm 2003
Sudan 3–0 Bénin
Tambal  35', 70'
Kabair  68'

7 tháng 6 năm 2003
Zambia 2–0 Tanzania
Milanzi  44', 81'

8 tháng 6 năm 2003
Bénin 3–0 Sudan
Tchomogo  55' (p)
Ogunbiyi  90'

21 tháng 6 năm 2003
Zambia 1–1 Sudan
Chalwe  72'Dalag  23'


6 tháng 7 năm 2003
Bénin 3–0 Zambia
Tchomogo  9', 26'
Latoundji  75'

6 tháng 7 năm 2003
Sudan 3–0
(xử thắng)
 Tanzania

Bảng 4

ĐộiĐiểmSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
 Burkina Faso13641112210
 Congo96231541
 Mozambique8622238-5
 Cộng hòa Trung Phi2602439-6



13 tháng 10 năm 2002
Mozambique 0–3 Congo
Tsoumou-Madza  49'
Guié-Mien  70'
Bakouma  73'








Bảng 5

ĐộiĐiểmSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
 Kenya136411927
 Togo106312972
 Cabo Verde96303981
 Mauritanie26024010-10

7 tháng 9 năm 2002
Kenya 3–0 Togo
Baraza  62'
Otieno  68'
Oliech  90'


12 tháng 10 năm 2002
Togo 1–0 Mauritanie
Adebayor  23'

29 tháng 3 năm 2003
Kenya 4–0 Mauritanie
Mambo  15', 70'
Oyuga  43'
Oliech  43'

29 tháng 3 năm 2003
Cabo Verde 2–1 Togo
Duarte  68'
Caló  80'
Wondu  37'


8 tháng 6 năm 2003
Togo 5–2 Cabo Verde
Alessandro Faria  2'
Sherif Touré  23', 32'
Mikimba  72'
Adebayor  78'
Lito  6'
Caló  26'

21 tháng 6 năm 2003
Cabo Verde 3–0 Mauritanie
Lito  65'
Caló  76' (ph.đ.), 82'

22 tháng 6 năm 2003
Togo 2–0 Kenya
Alessandro Faria  23', 57' (ph.đ.)


Bảng 6

Ghi chú: Zimbabwe là đội nhì bảng có thành tích tốt nhất nên được lọt vào vòng chung kết.

ĐộiĐiểmSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
 Mali136411927
 Zimbabwe136411835
 Seychelles66204410-6
 Eritrea3610517-6
8 tháng 9 năm 2002
Seychelles 1–0 Eritrea
Roddy Victor  50'

8 tháng 9 năm 2002
Zimbabwe 1–0 Mali
Muhoni  30'

12 tháng 10 năm 2002
Eritrea 0–1 Zimbabwe
Peter Ndlovu  10'

13 tháng 10 năm 2002
Mali 3–0 Seychelles
Seydou Keita  30'
Sidibé  75'
D. Coulibaly  85'

30 tháng 3 năm 2003
Eritrea 0–2 Mali
Thiam  54'
D. Coulibaly  89'

30 tháng 3 năm 2003
Zimbabwe 3–1 Seychelles
Peter Ndlovu  19' (ph.đ.), 94' (ph.đ.)
Adam Ndlovu  90'
Brian Methe  91'

7 tháng 6 năm 2003
Seychelles 2–1 Zimbabwe
Baldé  75' (ph.đ.)
Zialor  81'
Adam Ndlovu  86'

7 tháng 6 năm 2003
Mali 1–0 Eritrea
S. Coulibaly  20'

21 tháng 6 năm 2003
Eritrea 1–0 Seychelles
Fessehaye  62'

22 tháng 6 năm 2003
Mali 0–0 Zimbabwe

5 tháng 7 năm 2003
Seychelles 0–2 Mali
Sammy Traoré  60'
B. Touré  85'

5 tháng 7 năm 2003
Zimbabwe 2–0 Eritrea
Peter Ndlovu  11', 17' (ph.đ.)

Bảng 7

ĐộiĐiểmSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
 Maroc16651010010
 Sierra Leone106312743
 Gabon66204770
 Guinea Xích Đạo36105316-3
7 tháng 9 năm 2002
Gabon 0–1 Maroc
Chippo  16'

8 tháng 9 năm 2002
Guinea Xích Đạo 1–3 Sierra Leone
Mavidi  82'Bah  38'
Benjamin Sesay  46'
Mansaray  68'

12 tháng 10 năm 2002
Sierra Leone 2–0 Gabon
Kpaka  45'
Bah  46'

13 tháng 10 năm 2002
Maroc 5–0 Guinea Xích Đạo
Ramzi  8'
Bidoudane  24'
Safri  27'
Rokki  45'
Kacemi  70'

29 tháng 3 năm 2003
Sierra Leone 0–0 Maroc

29 tháng 3 năm 2003
Gabon 4–0 Guinea Xích Đạo
Mouloungui  8'
Lary  40', 49'
Bito'o  65' (ph.đ.)

8 tháng 6 năm 2003
Maroc 1–0 Sierra Leone
Chippo  25'

8 tháng 6 năm 2003
Guinea Xích Đạo 2–1 Gabon
Mba  22'
Malango  50'
Alain Djissikadié  43'

20 tháng 6 năm 2003
Maroc 2–0 Gabon
El Yaagoubi  22'
Jaouad Zairi  75'

22 tháng 6 năm 2003
Sierra Leone 2–0 Guinea Xích Đạo
Kallon  71'
Kabbah  90'

6 tháng 7 năm 2003
Guinea Xích Đạo 0–1 Maroc
Kharja  60'

6 tháng 7 năm 2003
Gabon 2–0 Sierra Leone
Mbanangoyé  33'
Mintsa

Bảng 8

Ghi chú:  São Tomé và Príncipe rút lui.

ĐộiĐiểmSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
 Sénégal104310716
 Gambia44112743
 Lesotho34103110-9
 São Tomé và Príncipe00000000
8 tháng 9 năm 2002
Lesotho 0–1 Sénégal
Henri Camara  35'

13 tháng 10 năm 2002
Gambia 6–0 Lesotho
Nyang  7', 40'
Sarr  45'
J. Ceesay  55', 88'
Soley

30 tháng 3 năm 2003
Gambia 0–0 Sénégal

7 tháng 6 năm 2003
Sénégal 3–1 Gambia
Diatta  8'
Henri Camara  36'
Diouf  73'
Sillah  63'

14 tháng 6 năm 2003
Sénégal 3–0 Lesotho
Diouf  26' (ph.đ.)
Henri Camara  66', 70'

6 tháng 7 năm 2003
Lesotho 1–0 Gambia
Makhele  87'

Bảng 9

ĐộiĐiểmSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHệ số
 CHDC Congo116321954
 Libya1063121284
 Eswatini86222812-4
 Botswana3603326-4
7 tháng 9 năm 2002
Botswana 0–0 Eswatini

8 tháng 9 năm 2002
Libya 3–2 CHDC Congo
Al-Malyan  16'
Muntasser  36'
Essam Bilal  41' (ph.đ.)
Nonda  22'
Marlin Piana  52'

13 tháng 10 năm 2002
CHDC Congo 2–0 Botswana
LuaLua  6'
Piana  21'

13 tháng 10 năm 2002
Eswatini 2–1 Libya
Gamedze  81'
Nhleko  83'
Salah  20' (ph.đ.)

30 tháng 3 năm 2003
Libya 0–0 Botswana

30 tháng 3 năm 2003
Eswatini 1–1 CHDC Congo
Mfanzile Dlamini  10'Musasa  65'

7 tháng 6 năm 2003
Botswana 0–1 Libya
al Masli  89'

8 tháng 6 năm 2003
CHDC Congo 2–0 Eswatini
Piana  18'
Musasa  71'

22 tháng 6 năm 2003
CHDC Congo 2–1 Libya
Masudi  29'
Piana  83'
Ilid Hamid  49'

22 tháng 6 năm 2003
Eswatini 3–2 Botswana
Siza Dlamini  7', 25'
Sibusiso Dlamini  18'
Mogaladi  41'
Kolagano  56'


5 tháng 7 năm 2003
Botswana 0–0 CHDC Congo

Bảng 10

Ghi chú:  Guiné-Bissau rút lui.

ĐộiĐiểmSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHệ số
 Ai Cập9430114113
 Madagascar6420228-6
 Mauritius3410329-7
 Guiné-Bissau00000000


29 tháng 3 năm 2003
Mauritius 0–1 Ai Cập
Mido  43'
Sân vận động Rose Hill, Beau Bassin-Rose Hill

8 tháng 6 năm 2003
Ai Cập 7–0 Mauritius
Mido  7' (ph.đ.), 22'
Tarek El-Sayed  18'
Gamal Hamza  53'
Hazem Emam  61'
Ahmed Hassan  72', 89'

20 tháng 6 năm 2003
Ai Cập 6–0 Madagascar
El-Tabei  1'
Ahmad Belal  9', 24', 56', 83'
Mido  41'

Bảng 11

ĐộiĐiểmSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHệ số
 Nam Phi104310615
 Bờ Biển Ngà74211835
 Burundi04004111-10
8 tháng 9 năm 2002
Bờ Biển Ngà 0–0 Nam Phi

13 tháng 10 năm 2002
Nam Phi 2–0 Burundi
Mayo  13'
Buckley  39'

30 tháng 3 năm 2003
Burundi 0–1 Bờ Biển Ngà
Bakari  11'

8 tháng 6 năm 2003
Bờ Biển Ngà 6–1 Burundi
Drogba  7', 27', 32'
Bakari  56', 78'
Dindane  70'
Shabani  88'

22 tháng 6 năm 2003
Nam Phi 2–1 Bờ Biển Ngà
Bartlett  21'
Nomvete  65'
Kalou  41'

6 tháng 7 năm 2003
Burundi 0–2 Nam Phi
Mokoena  1'
Fredericks  30'

Bảng 12

ĐộiĐiểmSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHệ số
 Algérie104310615
 Tchad4411246-2
 Namibia3410325-3
7 tháng 9 năm 2002
Namibia 0–1 Algérie
Chi tiếtBenjamin  5' (l.n.)

11 tháng 10 năm 2002
Algérie 4–1 Tchad
Akrour  26', 72' (ph.đ.)
Djamel Belmadi  54', 69'
Chi tiết

30 tháng 3 năm 2003
Tchad 2–0 Namibia
Hisseine  57', 90'


20 tháng 6 năm 2003
Algérie 1–0 Namibia
Kraouche  5'Chi tiết

Bảng 13

ĐộiĐiểmSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHệ số
 Rwanda74211440
 Uganda54121220
 Ghana44112550
7 tháng 9 năm 2002
Uganda 1–0 Ghana
Obwiny  52'


29 tháng 3 năm 2003
Rwanda 0–0 Uganda

7 tháng 6 năm 2003
Uganda 0–1 Rwanda
Gatete  40'


6 tháng 7 năm 2003
Rwanda 1–0 Ghana
Gatete  49'

Liên quan

Vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022 Vòng loại giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Vòng loại giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Vòng tuần hoàn nước Vòng loại Cúp bóng đá U-20 châu Á 2023 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Á Vòng loại bóng đá nữ Thế vận hội Mùa hè 2024 khu vực châu Á